Có 4 kết quả:

全权 quán quán ㄑㄩㄢˊ ㄑㄩㄢˊ全權 quán quán ㄑㄩㄢˊ ㄑㄩㄢˊ惓惓 quán quán ㄑㄩㄢˊ ㄑㄩㄢˊ拳拳 quán quán ㄑㄩㄢˊ ㄑㄩㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) full powers
(2) total authority
(3) plenipotentiary powers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) full powers
(2) total authority
(3) plenipotentiary powers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 拳拳[quan2 quan2]

Bình luận 0