Có 4 kết quả:
全权 quán quán ㄑㄩㄢˊ ㄑㄩㄢˊ • 全權 quán quán ㄑㄩㄢˊ ㄑㄩㄢˊ • 惓惓 quán quán ㄑㄩㄢˊ ㄑㄩㄢˊ • 拳拳 quán quán ㄑㄩㄢˊ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full powers
(2) total authority
(3) plenipotentiary powers
(2) total authority
(3) plenipotentiary powers
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full powers
(2) total authority
(3) plenipotentiary powers
(2) total authority
(3) plenipotentiary powers
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 拳拳[quan2 quan2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earnest
(2) sincere
(2) sincere
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0